Bạn mới bắt đầu khám phá thế giới chứng khoán? Đừng lo, chúng tôi sẽ giúp bạn! Tất tần tật những điều cần biết Chứng khoán cho người mới, các khái niệm, cách thức hoạt động, lợi ích cũng như rủi ro khi đầu tư và nhà đầu tư cần gì để có chiến lược đầu tư hiệu quả và các nguyên tắc vàng trong đầu tư
Giới thiệu về chứng khoán và lý do tại sao nên quan tâm đến chứng khoán ?
Hôm nay tôi giới thiệu cho các bạn chứng khoán cho người mới bắt đầu các lý do tại sao chúng ta nên quan tâm đến nó từ sớm.
- Giới thiệu về chứng khoán Chứng khoán là một hình thức đầu tư phổ biến và hấp dẫn. Đầu tư vào chứng khoán có thể giúp bạn kiếm được lợi nhuận cao hơn so với các hình thức đầu tư khác. Tuy nhiên, đầu tư vào chứng khoán cũng có những rủi ro và khó khăn riêng. Vì vậy, nếu bạn mới bắt đầu quan tâm đến chứng khoán, hãy cùng tìm hiểu những điều cơ bản về chứng khoán để có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
- Lý do nên quan tâm đến chứng khoán Đầu tư vào chứng khoán có nhiều lợi ích. Đầu tiên, chứng khoán có tính thanh khoản cao, nghĩa là bạn có thể dễ dàng chuyển đổi chúng thành tiền mặt. Thứ hai, chứng khoán có tính sinh lời, nghĩa là bạn có khả năng tạo thu nhập cho mình. Thứ ba, chứng khoán có tính rủi ro, nghĩa là việc sở hữu, mua bán chứng khoán có thể làm giảm thu nhập của bạn. Tuy nhiên, với những kiến thức cơ bản và kinh nghiệm đầu tư, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sinh lời.
39 khái niệm cơ bản về chứng khoán cho người mới
- Chứng khoán: Đại diện cho quyền sở hữu của người đầu tư trong một công ty. Chứng khoán bao gồm cổ phiếu và trái phiếu.
- Cổ phiếu: Đơn vị chứng khoán biểu thị phần sở hữu của một người trong một công ty. Cổ phiếu có thể được mua và bán trên thị trường chứng khoán.
- Trái phiếu: Đại diện cho một khoản vay mà công ty hoặc chính phủ mượn từ nhà đầu tư. Trái phiếu thường có mức lãi suất cố định và thời hạn đáo hạn.
- Thị trường chứng khoán: Nơi mà các giao dịch mua bán chứng khoán diễn ra. Thị trường chứng khoán có thể là sàn giao dịch cổ phiếu truyền thống hoặc sàn giao dịch điện tử.
- Sàn giao dịch: Địa điểm vật lý hoặc hệ thống điện tử nơi người mua và người bán gặp nhau để thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán.
- Chỉ số chứng khoán: Đại diện cho hiệu suất của thị trường chứng khoán hoặc một nhóm công ty cụ thể. Ví dụ: Chỉ số Vnindex, VN30.
- Biến động giá: Sự thay đổi của giá cổ phiếu hoặc chỉ số chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định. Biến động giá có thể là tăng, giảm hoặc dao động trong một khoảng giá cụ thể.
- Lệnh giao dịch: Hướng dẫn mua hoặc bán chứng khoán với một số lượng và giá cụ thể. Có hai loại lệnh chính: lệnh thị trường (mua/bán ngay lập tức với giá thị trường hiện tại) và lệnh giới hạn (mua/bán với giá xác định hoặc tốt hơn).
- Sàn giao dịch điện tử: Hệ thống điện tử cho phép người dùng giao dịch chứng khoán thông qua mạng internet. Thông tin và lệnh giao dịch được xử lý tự động.
- Số lượng cổ phiếu lưu hành: Tổng số cổ phiếu của một công ty mà đã được phát hành và đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
- Mức giá thị trường: Giá hiện tại của một chứng khoán được giao dịch trên thị trường chứng khoán. Nó được xác định bởi sự giao dịch giữa người mua và người bán.
- Tăng trưởng giá trị: Sự gia tăng giá trị của một cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư theo thời gian.
- Lợi tức cổ tức: Tiền mà một công ty trả cho cổ đông dựa trên lợi nhuận thu được. Lợi tức cổ tức có thể được trả hàng năm hoặc theo chu kỳ quy định.
- Phân cổ tức: Khi một công ty chia cổ tức thành nhiều phần, thường là dTiếp tục từ phần trước:
- Phân cổ tức: Khi một công ty chia cổ tức thành nhiều phần, thường là dưới dạng cổ phiếu bổ sung, thay vì trả một lần duy nhất.
- Cổ tức tiền mặt: Khi một công ty trả cổ tức dưới dạng tiền mặt cho cổ đông thay vì cổ phiếu.
- Thị giá: Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, được xác định bởi sự cân nhắc giữa cung cầu.
- Cung cầu: Cung cầu là lực đẩy xác định giá cổ phiếu. Cung cầu thể hiện sự sẵn có của cổ phiếu được bán (cung) và sự mong muốn mua cổ phiếu (cầu).
- Mua vào (Long): Mua một tài sản như cổ phiếu với kỳ vọng rằng giá sẽ tăng. Người mua vào mong muốn bán với giá cao hơn để thu lợi nhuận.
- Bán ra (Short): Bán một tài sản mà bạn không sở hữu, với kỳ vọng rằng giá sẽ giảm. Người bán ra mong muốn mua lại với giá thấp hơn để thu lợi nhuận.
- Chứng khoán blue-chip: Cổ phiếu của các công ty có quy mô lớn, uy tín và ổn định trong ngành công nghiệp. Chúng thường có lịch sử lâu đời, tăng trưởng ổn định và thường được xem là đầu tư an toàn.
- Chứng khoán penny: Cổ phiếu có giá rất thấp, thường dưới 1 đô la. Chúng thường có vốn hóa thấp và có khả năng tăng giá mạnh nhưng cũng có rủi ro cao.
- Mức rủi ro: Mức độ không chắc chắn và khả năng thất thoát tài sản trong đầu tư. Rủi ro trong đầu tư chứng khoán có thể bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro ngành công nghiệp và rủi ro cụ thể của công ty.
- Kỳ hạn (Futures): Hợp đồng giao dịch mua hoặc bán một tài sản tại một thời điểm tương lai với giá đã được thỏa thuận trước đó.
- Lãi suất: Tỷ lệ phần trăm mà người cho vay nhận được từ khoản vay. Lãi suất có thể ảnh hưởng đến giá trị chứng khoán và quyết định của nhà đầu tư.
- Quỹ đầu tư: Quỹ được thành lập để thu thập tiền từ nhiều nhà đầu tư khác nhau và đầu tư vào một danh mục đa dạng của các chứng khoán.
- Chứng khoán phái sinh: Loại chứng khoán tài chính dẫn xuất từ một tài sản gốc như cổ phiếu, chỉ số hoặc hàng hóa. Ví dụ phổ biến về chứng khoán phái sinh là hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options). Chứng khoán phái sinh được sử dụng để bảo vệ rủi ro, đầu cơ, hoặc tạo ra cơ hội đầu tư.
- Đầu cơ: Hoạt động mua bán chứng khoán hoặc các tài sản tài chính khác với mục tiêu thu lợi nhuận từ sự biến động giá trong một thời gian ngắn. Người đầu cơ thường tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng bằng cách dự đoán và tận dụng biến động giá.
- Điểm spread: Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một cổ phiếu hoặc chứng khoán. Điểm spread thường là một khoản phí mà người mua phải trả cho người bán hoặc sàn giao dịch.
- Đòn bẩy (Leverage): Sử dụng vốn vay để tăng khả năng đầu tư và tiềm năng sinh lời. Đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng cũng tăng rủi ro và có thể dẫn đến thua lỗ lớn.
- Biểu đồ giá: Biểu đồ biểu diễn sự biến động giá của một cổ phiếu hoặc chỉ số chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định. Biểu đồ giá thường được sử dụng để phân tích kỹ thuật và đưa ra quyết định giao dịch.
- Sản phẩm cơ bản: Một yếu tố hoặc tài sản dẫn xuất mà chứng khoán phái sinh được phụ thuộc vào. Ví dụ, cho một hợp đồng tương lai với cổ phiếu là sản phẩm cơ bản, giá trị của hợp đồng phụ thuộc vào giá của cổ phiếu đó.
- Tài sản an toàn (Safe haven): Các tài sản như vàng, tiền mặt hoặc các chứng khoán có tính ổn định cao và được coi là an toàn trong thời gian khủng hoảng hoặc thị trường không ổn định.
- Sự phân tán đầu tư: Chiến lược đầu tư vào nhiều loại tài sản và ngành công nghiệp khác nhau để giảm rủi ro. Sự phân tán đầu tư giúp tăng khả năng sinh lời và giảm sự phụ thuộc vào một loại tài sản hoặc ngành công nghiệp duy nhất.
- Tín hiệu mua và bán: Các chỉ báo hoặc mô hình trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định thời điểm mua hoặc bán chứng khoán. Tín hiệu mua và bán có thể dựa trên đường xu hướng, đường trung bình, đặc điểm biểu đồ, hay các chỉ báo kỹ thuật khác.
- Điểm hỗ trợ và điểm kháng cự: Các mức giá trong biểu đồ giá mà thường có sự tác động đáng kể đến hành vi giá. Điểm hỗ trợ là mức giá dưới đó giá thường có xu hướng không giảm mạnh hơn, trong khi điểm kháng cự là mức giá trên đó giá thường gặp khó khăn để vượt qua và tăng lên. Các điểm hỗ trợ và điểm kháng cự thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để xác định các mức giá quan trọng và đưa ra quyết định giao dịch.
- Kỹ thuật giao dịch: Phương pháp giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật và các chỉ báo để đưa ra quyết định mua hoặc bán chứng khoán. Kỹ thuật giao dịch sử dụng các công cụ như biểu đồ giá, đường xu hướng, đường trung bình động và các chỉ báo kỹ thuật khác để tìm kiếm cơ hội giao dịch dựa trên mô hình và tín hiệu.
- Phân tích cơ bản: Phương pháp phân tích dựa trên việc nghiên cứu các yếu tố kinh tế, tài chính và các thông tin công ty để đưa ra quyết định đầu tư. Phân tích cơ bản thường xem xét các chỉ số tài chính, báo cáo thu nhập, dòng tiền, tin tức và sự kiện liên quan để đánh giá giá trị thực của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
- Chính sách tiền tệ: Chính sách được thực hiện bởi ngân hàng trung ương để quản lý tiền tệ và tăng trưởng kinh tế. Chính sách tiền tệ bao gồm các quyết định về lãi suất, cung tiền, mua lại trái phiếu và các biện pháp khác nhằm kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và duy trì ổn định tài chính.
Cách thức hoạt động của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán hoạt động theo 3 nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc trung gian, nguyên tắc đấu giá và nguyên tắc công khai.
Theo nguyên tắc trung gian: các nhà đầu tư không thể trực tiếp thoả thuận với nhau để mua bán chứng khoán. Họ đều phải thông qua các nhà môi giới của mình để đặt lệnh. Các nhà môi giới sẽ nhập lệnh vào hệ thống để khớp lệnh. Theo nguyên tắc đấu giá, giá chứng khoán được xác định thông qua việc đấu giá giữa các lệnh mua và các lệnh bán. Tất cả các thành viên tham gia thị trường đều không thể can thiệp vào việc xác định giá này.
Nguyên tắc đấu giá:
Có hai hình thức đấu giá là đấu giá trực tiếp và đấu giá tự động.
Đấu giá trực tiếp là việc các nhà môi giới gặp nhau trên sàn giao dịch và trực tiếp đấu giá. Đấu giá tự động là việc các lệnh giao dịch từ các nhà môi giới được nhập vào hệ thống máy chủ của Sở giao dịch chứng khoán. Hệ thống máy chủ này sẽ xác định mức giá sao cho tại mức giá này, chứng khoán giao dịch với khối lượng cao nhất.
Theo nguyên tắc công khai: tất cả các hoạt động trên thị trường chứng khoán phải được công bố công khai và minh bạch. Sở giao dịch chứng khoán công bố các thông tin về giao dịch chứng khoán trên thị trường. Các tổ chức niêm yết công bố công khai các thông tin tài chính định kỳ hàng năm của công ty, các sự kiện bất thường xảy ra đối với công ty, nắm giữ cổ phiếu của giám đốc, người quản lý, cổ đông đa số. Các thông tin càng được công bố công khai minh bạch, thì càng thu hút được nhà đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán.
Các nguyên tắc trên đây nhằm đảm bảo cho giá cả chứng khoán đuợc hình thành một cách thống nhất, công bằng cho tất cả các bên giao dịch.
Lợi ích và rủi ro khi đầu tư vào chứng khoán cho người mới
Đầu tư vào chứng khoán có thể mang lại nhiều lợi ích, như tạo ra thu nhập bổ sung, đạt được tương lai tài chính ổn định và xây dựng tài sản dài hạn. Tuy nhiên, cũng có những rủi ro tiềm ẩn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về lợi ích và rủi ro của việc đầu tư vào chứng khoán, giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường này trước khi quyết định đầu tư.
Lợi ích khi đầu tư vào chứng khoán
- Tạo ra thu nhập bổ sung: Đầu tư vào chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận hấp dẫn thông qua việc mua và bán cổ phiếu. Khi giá cổ phiếu tăng, bạn có thể bán chúng với giá cao hơn và thu được lợi nhuận. Ngoài ra, nếu các công ty mà bạn đầu tư trả cổ tức, bạn cũng có thể nhận được thu nhập từ việc sở hữu cổ phiếu.
- Tích lũy tài sản dài hạn: Đầu tư vào chứng khoán có thể giúp bạn xây dựng tài sản dài hạn. Cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng có thể giúp gia tăng giá trị tài sản của bạn theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tiết kiệm và đầu tư cho hưu trí hoặc những mục tiêu tài chính dài hạn.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Chứng khoán cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn đầu tư khác nhau. Bạn có thể đầu tư vào các công ty lớn, nhỏ, trong nước hoặc nước ngoài, từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Điều này giúp bạn đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ đầu tư vào nhiều nguồn lợi.
Rủi ro khi đầu tư vào chứng khoán
- Biến động giá cả: Thị trường chứng khoán có thể biến động mạnh, và giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm đáng kể trong một thời gian ngắn. Điều này có thể gây ra rủi ro cho nhà đầu tư, đặc biệt là cho những người không có kiến thức và kinh nghiệm đầu tư đủ.
- Rủi ro do yếu tố kinh tế: Nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và lợi nhuận của công ty. Khi kinh tế suy thoái hoặc khi có thay đổi chính sách kinh tế, giá cổ phiếu có thể giảm. Điều này có thể làm giảm giá trị danh mục đầu tư của bạn.
- Rủi ro do sự không chắc chắn: Chứng khoán có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố không thể kiểm soát được như biến đổi chính trị, sự thayđổi quyền lực, thảm họa tự nhiên, hoặc sự kiện toàn cầu. Những yếu tố này có thể gây ra biến động mạnh trên thị trường chứng khoán và ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
- Rủi ro liên quan đến thông tin: Đôi khi, thông tin sai lệch hoặc thiếu chính xác có thể dẫn đến quyết định đầu tư không chính xác. Tin tức giả mạo, tin đồn hoặc thông tin thị trường không rõ ràng có thể làm cho nhà đầu tư hiểu lầm hoặc đánh giá sai tình hình, gây ra rủi ro không cần thiết.
- Rủi ro liên quan đến lựa chọn công ty: Việc đầu tư vào một công ty cụ thể có thể mang lại lợi nhuận lớn, nhưng cũng mang theo rủi ro cao. Nếu công ty gặp khó khăn hoặc gặp sự cố, giá cổ phiếu có thể tụt giảm đáng kể, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.
5 Bước để phân tích 1 cổ phiếu đơn giản
- Phân tích cơ bản: Phân tích cơ bản tập trung vào nghiên cứu các yếu tố kinh tế và tài chính của công ty. Điều này bao gồm xem xét các chỉ số tài chính như lợi nhuận, doanh thu, lợi tức cổ phiếu, và nợ công ty, nghiên cứu về ngành công nghiệp. Bằng cách đánh giá các yếu tố này, nhà đầu tư có thể đưa ra dự đoán về tiềm năng tăng trưởng và giá trị thực của cổ phiếu.
- Phân tích kỹ thuật: Phân tích kỹ thuật dựa trên việc xem xét biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Các công cụ phân tích kỹ thuật bao gồm đường trung bình động, đường xu hướng, đồ thị hình thành mô hình giá, và các chỉ báo như RSI, MACD. Nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định điểm mua vào và bán ra cổ phiếu dựa trên các tín hiệu mua và bán.
- Phân tích so sánh: Phân tích so sánh liên quan đến việc so sánh hiệu suất của một công ty hoặc cổ phiếu với các đối thủ cạnh tranh hoặc ngành công nghiệp. Nhà đầu tư so sánh các chỉ số tài chính và các yếu tố hoạt động khác nhau như lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, và tăng trưởng để xác định xem công ty đó có thể vượt trội so với các đối thủ hay không.
- Theo dõi tin tức và sự kiện: Nhà đầu tư nên theo dõi tin tức và sự kiện liên quan đến công ty hoặc ngành công nghiệp mà cổ phiếu đó thuộc về. Các thông tin về báo cáo tài chính, thay đổi quản lý, hợp đồng mới hay mất đi, hoặc các tin tức liên quan đến ngành công nghiệp có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
- Đánh giá rủi ro: Đánh giá rủi ro là một phần quan trọng của quyết định đầu tư. Nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố như biến động giá, thanh khoản, ngành công nghiệp, và các yếu tố khác để đánh giá mức độ rủi ro của cổ phiếu.
Một cách phân tích cổ phiếu đơn giản có thể bao gồm việc kết hợp các phương pháp trên và tìm hiểu càng nhiều thông tin cụ thể về công ty và ngành công nghiệPhân tích cổ phiếu đơn giản có thể dựa trên phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật, phân tích so sánh, theo dõi tin tức và sự kiện, và đánh giá rủi ro. Tuy nhiên, đây chỉ là một số phương pháp cơ bản và chưa đầy đủ. Khi tiến hành phân tích cổ phiếu, luôn luôn cần lưu ý rằng đầu tư vào thị trường tài chính mang rủi ro và không có phương pháp nào đảm bảo thành công 100%.
Cách chọn môi giới phù hợp
Khi chọn một môi giới (sàn giao dịch, công ty chứng khoán) phù hợp cho đầu tư chứng khoán, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là một số phương pháp để chọn môi giới phù hợp:
Nghiên cứu và đánh giá: Tìm hiểu về các môi giới có sẵn và so sánh các dịch vụ, ưu đãi, phí giao dịch và tiện ích mà họ cung cấp. Đọc các đánh giá, nhận xét từ các nhà đầu tư khác về môi giới đó để có cái nhìn tổng quan.
Loại môi giới: Xác định xem bạn muốn giao dịch thông qua một ngân hàng, công ty chứng khoán lớn, hoặc một sàn giao dịch điện tử. Mỗi loại môi giới có ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy hãy tìm hiểu kỹ lưỡng để chọn phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của bạn.
Phí và chi phí: Kiểm tra các loại phí và chi phí mà môi giới áp dụng, bao gồm phí giao dịch, phí duy trì tài khoản, phí chuyển tiền, và các khoản phí khác. Đảm bảo bạn hiểu rõ về chi phí này và xem xét xem chúng có phù hợp với nguồn vốn và lợi nhuận dự kiến của bạn hay không.
Công nghệ và nền tảng giao dịch: Xem xét tính năng và công nghệ mà môi giới cung cấp. Họ có nền tảng giao dịch trực tuyến dễ sử dụng và đáng tin cậy không? Có các công cụ nghiên cứu và phân tích chứng khoán hữu ích không? Đảm bảo rằng nền tảng giao dịch của môi giới phù hợp với nhu cầu và khả năng của bạn.
Hỗ trợ và dịch vụ khách hàng: Đánh giá chất lượng của dịch vụ khách hàng mà môi giới cung cấp. Họ có đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp và thân thiện không? Có cung cấp tư vấn đầu tư hoặc nghiên cứu chứng khoán không? Đảm bảo rằng bạn có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết khi cần.
An toàn và uy tín: Kiểm tra về uy tín và an toàn tài khoản của môi giới. Họ có được cấp phép và giám sát bởi các cơ quan tài chính có uy tín? Tìm hiểu về lịch sử và danh tiếng của môi giới trong ngành chứng khoán.
Kinh nghiệm và chuyên môn: Xem xét kinh nghiệm và chuyên môn của môi giới. Bạn có thể tìm hiểu về số năm hoạt động, khối lượng giao dịch hàng ngày, và danh sách khách hàng hiện tại của họ để đánh giá khả năng và kiến thức của môi giới.
Tính linh hoạt: Đôi khi, bạn có thể muốn thay đổi môi giới trong tương lai. Vì vậy,đảm bảo rằng môi giới bạn chọn có tính linh hoạt và cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi và rút tiền từ tài khoản của mình.
Khi chọn môi giới phù hợp cho đầu tư chứng khoán, bạn nên nghiên cứu và đánh giá các yếu tố như dịch vụ, phí và chi phí, công nghệ và nền tảng giao dịch, hỗ trợ và dịch vụ khách hàng, an toàn và uy tín, kinh nghiệm và chuyên môn, cũng như tính linh hoạt. Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này, bạn có thể chọn được môi giới phù hợp với nhu cầu và mục tiêu đầu tư của mình.
Cách đọc bảng giá chứng khoán
Sau đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn các nhà đầu tư cách đọc bảng giá chứng khoán ví dụ qua Bảng giá trực tuyến của VNDIRECT
- Mã chứng khoán (Mã CK): Là danh sách các mã chứng khoán giao dịch, mỗi công ty niêm yết trên sàn có một mã riêng.
- Giá tham chiếu (TC) hay Giá đóng cửa gần nhất – Giá vàng: Là mức giá đóng cửa tại phiên giao dịch gần nhất, dùng để tính toán Giá trần và Giá sàn.
- Giá trần (Trần) hay Giá tím: Mức giá cao nhất mà có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong ngày giao dịch.
- Giá sàn (Sàn) hay Giá xanh lam: Mức giá thấp nhất mà có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong ngày giao dịch.
- Giá xanh: Giá cao hơn giá tham chiếu nhưng không phải giá trần.
- Giá đỏ: Giá thấp hơn giá tham chiếu nhưng không phải giá sàn.
- Tổng khối lượng khớp (Tổng KL): Tổng khối lượng cổ phiếu được giao dịch trong một ngày giao dịch.
- Bên mua: Các cột hiển thị thông tin về mức giá và khối lượng đặt mua của cổ phiếu, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
- Bên bán: Các cột hiển thị thông tin về mức giá và khối lượng đặt bán của cổ phiếu, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên
- Khớp lệnh: Khớp lệnh xảy ra khi bên mua chấp nhận mua với mức giá bên bán đang treo bán hoặc khi bên bán chấp nhận bán với mức giá bên mua đang chờ mua. Các thông tin trong cột này bao gồm:
Cột “KL” (Khối lượng thực hiện): Khối lượng cổ phiếu khớp tương ứng với mức giá khớp.
Cột “Giá”: Mức giá khớp trong phiên hoặc cuối ngày.
Cột “+/-” (Tăng/Giảm giá): Mức thay đổi giá so với Giá tham chiếu.
- Giá cao nhất (Cao): Đây là giá khớp ở mốc cao nhất trong phiên, nhưng không nhất thiết phải là giá trần.
- Giá thấp nhất (Thấp): Đây là giá khớp ở mốc thấp nhất trong phiên, nhưng không nhất thiết phải là giá sàn.
- Giá trung bình (Trung bình): Giá trung bình được tính bằng cách lấy trung bình cộng của Giá cao nhất và Giá thấp nhất.
- Cột Dư mua / Dư bán: Trong phiên Khớp lệnh liên tục, cột này biểu thị khối lượng cổ phiếu đang chờ khớp. Khi kết thúc ngày giao dịch, cột “Dư mua / Dư bán” biểu thị khối lượng cổ phiếu không được thực hiện trong ngày đó.
- Khối lượng Nhà đầu tư nước ngoài mua/bán (ĐTNN Mua/Bán): Đây là khối lượng cổ phiếu được giao dịch của Nhà đầu tư nước ngoài trong ngày giao dịch. Thông tin này bao gồm hai cột:
Cột “Mua”: Số lượng cổ phiếu Nhà đầu tư nước ngoài đặt mua.
Cột “Bán”: Số lượng cổ phiếu Nhà đầu tư nước ngoài đặt bán.
7 nguyên tắc đầu tư an toàn và hiệu quả
Đầu tư an toàn và hiệu quả là mục tiêu của nhiều nhà đầu tư. Dưới đây là một số nguyên tắc và phương pháp giúp bạn đầu tư an toàn và hiệu quả:
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau giúp giảm rủi ro. Hãy xem xét việc phân bổ danh mục đầu tư của bạn sang các lĩnh vực khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, bất động sản, và các sản phẩm tài chính khác.
- Nghiên cứu và phân tích cơ bản: Trước khi đầu tư, hãy nghiên cứu kỹ càng về công ty hoặc tài sản mà bạn định đầu tư. Xem xét các yếu tố cơ bản như dòng tiền, tình hình tài chính, triển vọng tăng trưởng và các yếu tố khác để đánh giá tiềm năng và rủi ro.
- Quản lý rủi ro: Đặt một phần nhỏ của danh mục đầu tư vào các khoản đầu tư an toàn như trái phiếu chính phủ hoặc quỹ tiền mặt để giảm thiểu rủi ro hay các chỉ số như VN30, VN50. Hãy xác định mức độ rủi ro bạn có thể chấp nhận và tìm cách quản lý rủi ro phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu đầu tư của bạn.
- Đánh giá thời gian đầu tư: Xác định thời gian bạn có thể để đầu tư. Đầu tư dài hạn thường có tính an toàn cao hơn và cơ hội tăng trưởng lớn hơn. Đối với đầu tư ngắn hạn, hãy đảm bảo bạn có kiến thức và kỹ năng để đánh giá và theo dõi thị trường kỹ càng.
- Định kỳ cập nhật và điều chỉnh: Theo dõi và đánh giá định kỳ danh mục đầu tư của bạn. Điều chỉnh danh mục để phù hợp với mục tiêu và thay đổi của bạn. Hãy tránh việc thay đổi quá thường xuyên hoặc phản ứng quá mức với biến động ngắn hạn của thị trường.
- Học hỏi và tư vấn từ chuyên gia: Hãy nỗ lực nâng cao kiến thức đầu tư của bạn bằng cách đọc sách, theo dõi các nguồn tin tài chính đáng tin cậy và tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia đầu tư. Tuy nhiên, hãy cẩn thận với thông tin và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ rủi ro và luôn tự quyết định đầu tư của mình.
- Kiên nhẫn và bình tĩnh: Đầu tư an toàn và hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn và bình tĩnh. Tránh các quyết định dựa trên cảm xúc và không hoảng loạn khi thị trường có biến động. Hãy tạo ra một kế hoạch đầu tư dài hạn và tuân thủ nó.
Lưu ý rằng không có phương pháp đầu tư nào đảm bảo hoàn toàn an toàn và hiệu quả 100%. Thị trường tài chính luôn có yếu tố rủi ro và biến động, do đó, việc đầu tư luôn có nguy cơ tiềm ẩn. Rất quan trọng để tự đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên nghiên cứu và thông tin đáng tin cậy. Hãy luôn đặt mục tiêu đầu tư dài hạn và có kế hoạch cụ thể cho việc đầu tư của bạn.
6 bước xây dựng danh mục đầu tư
Dưới đây là các bước cơ bản để xây dựng danh mục đầu tư chứng khoán:
- Xác định mục tiêu đầu tư: Đầu tiên, hãy xác định rõ mục tiêu đầu tư của bạn. Bạn có thể đang tìm kiếm tăng trưởng vốn, thu nhập cố định, đảm bảo vốn hoặc một sự kết hợp của chúng. Mục tiêu đầu tư sẽ giúp bạn xác định chiến lược và lựa chọn cổ phiếu phù hợp.
- Nghiên cứu và phân tích: Tiếp theo, nghiên cứu và phân tích các công ty và ngành bạn quan tâm. Xem xét các yếu tố cơ bản và kỹ thuật để đánh giá tiềm năng tăng trưởng, lợi nhuận, định giá cổ phiếu và rủi ro. Sử dụng các nguồn tin tài chính đáng tin cậy và tìm hiểu về các chỉ số và công cụ phân tích.
- Đa dạng hóa danh mục: Quan trọng để đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro. Hãy xem xét đầu tư vào các lĩnh vực khác nhau, ngành công nghiệp khác nhau và các kích cỡ công ty khác nhau. Điều này giúp bạn tận dụng các cơ hội tăng trưởng và giảm thiểu tác động của các yếu tố ngành riêng.
- Xác định tỷ trọng phân bổ: Xác định tỷ trọng phân bổ cho mỗi cổ phiếu hoặc loại tài sản trong danh mục của bạn. Điều này có thể dựa trên mục tiêu đầu tư, khả năng chịu rủi ro và đánh giá của bạn về tiềm năng tăng trưởng và rủi ro của mỗi khoản đầu tư. Hãy cân nhắc đặt mức trọng số cao hơn cho các khoản đầu tư an toàn và ổn định hơn.
- Định kỳ xem xét và điều chỉnh: Thị trường tài chính thay đổi liên tục, vì vậy hãy định kỳ xem xét và điều chỉnh danh mục của bạn. Xem xét các tin tức và sự kiện mới nhất, đánh giá lại các yếu tố cơ bản và kỹ thuật, và điều chỉnh danh mục để phù hợp với mục tiêu và tình hình thị trường.
- Kiên nhẫn và bình tĩnh: Đầu tư chứng khoán đòi hỏi sự kiên nhẫn và bình tĩnh. Thị trường có thể có biến động ngắn hạn và dao động giá cổ phiếu có thể xảy ra. Hãy tin tưởng vào phân tích và quyết định đầu tư của bạn, và tránh việc phản ứng quá mức với biến động ngắn hạn.
Các chiến lược đầu tư cơ bản
- Đầu tư dựa trên phân tích cơ bản: Chiến lược này dựa trên việc nghiên cứu và đánh giá các yếu tố cơ bản của công ty, như doanh thu, lợi nhuận, công nợ, lãi suất, triển vọng tương lai và các yếu tố liên quan khác. Đầu tư dựa trên phân tích cơ bản giúp định giá cổ phiếu và tìm kiếm các công ty có tiềm năng tăng trưởng.
- Đầu tư theo phân tích kỹ thuật: Chiến lược này dựa trên việc nghiên cứu biểu đồ giá và các chỉ số kỹ thuật để dự đoán xu hướng và biến động giá cổ phiếu. Các nhà đầu tư sử dụng các công cụ kỹ thuật như đường trung bình động, MACD, RSI và xu hướng giá để đưa ra quyết định đầu tư.
- Đầu tư giá trị: Chiến lược đầu tư giá trị tập trung vào việc tìm kiếm các công ty được định giá thấp so với giá trị thực của chúng. Nhà đầu tư giá trị tìm kiếm các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng dài hạn và có khả năng sinh lợi nhuận cao.
- Đầu tư tăng trưởng: Chiến lược tăng trưởng nhằm tìm kiếm các công ty có tốc độ tăng trưởng cao. Nhà đầu tư tăng trưởng quan tâm đến doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng nhanh, khả năng mở rộng và tiềm năng của công ty trong tương lai.
- Đầu tư theo chỉ số: Đầu tư theo chỉ số là chiến lược đầu tư dựa trên việc mua các quỹ hoặc sản phẩm đầu tư được liên kết với một chỉ số thị trường cụ thể, chẳng hạn như VNINDEX, VN30, S&P 500. Điều này cho phép nhà đầu tư theo dõi và đầu tư vào thị trường chứng khoán toàn diện mà không cần nghiên cứu từng công ty riêng lẻ.
- Đầu tư theo nguyên tắc định lượng: Đầu tư theo nguyên tắc định lượng là một chiến lược tự động dựa trên quy tắc và công thức toán học. Nhà đầu tư định lượng sử dụng các công thức toán học và mô hình để đưa ra quyết định mua và bán chứng khoán.